Thuốc Saxenda® của Novo Nordisk chứa liraglutide, hỗ trợ giảm cân khi kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường vận động. Saxenda được chỉ định cho bệnh nhân béo phì (BMI ≥ 30 kg/m²) hoặc thừa cân (BMI từ 27 đến < 30 kg/m²). Đặc biệt là những người có ít nhất một bệnh lý liên quan đến cân nặng, chẳng hạn như: rối loạn đường huyết, tiền đái tháo đường, đái tháo đường tuýp 2, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu (có cholesterol và triglyceride cao trong máu), ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Thuốc Saxenda dưới dạng bút tiêm giúp giảm cân và duy trì trọng lượng ổn định lâu dài. Vậy Saxenda là thuốc gì? Saxenda có tác dụng gì? Tác dụng phụ gì? Bút tiêm Saxenda giá bao nhiêu? Saxenda mua ở đâu?,…. Cùng giải đáp chi tiết ngay sau đây!
Saxenda là thuốc gì?
Saxenda là thuốc tiêm hỗ trợ giảm cân, dành cho người béo phì hoặc thừa cân, đặc biệt khi có các bệnh liên quan đến cân nặng như rối loạn đường huyết, tăng huyết áp, mỡ máu cao, hoặc ngưng thở khi ngủ.
Thuốc Saxenda chứa Liraglutide 18mg/3ml, thuộc nhóm Hormone, giúp điều chỉnh cảm giác thèm ăn và cải thiện chuyển hóa. Saxenda được chỉ định cho người lớn có chỉ số khối cơ thể ban đầu BMI:
- BMI ≥ 30 kg/m² (béo phì)
- BMI ≥ 27 kg/m² và dưới 30 kg/m² (thừa cân), kèm ít nhất một bệnh lý như tiền đái tháo đường, đái tháo đường tuýp 2, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, hoặc ngưng thở khi ngủ.
Điều trị Saxenda cần kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường vận động. Nếu sau 12 tuần sử dụng thuốc với liều 3 mg/ngày mà không giảm ít nhất 5% cân nặng ban đầu, điều trị cần được dừng lại.
Thuốc Saxenda bào chế dạng dung dịch tiêm, đóng gói: Hộp 3 cây. Hạn sử dụng 30 tháng kể từ ngày sản xuất. Thuốc được sản xuất tại công ty NOVO NORDISK A/S, Đan Mạch, được đăng ký tại Việt Nam với số đăng ký: QLSP-H02-1075-17.
Thành phần bút tiêm Saxenda
Thuốc Saxenda có thành phần:
- 1 ml dung dịch chứa 6 mg Liraglutide. Một bút tiêm nạp sẵn thuốc chứa 18 mg liraglutide trong 3 ml.
- Tá dược: Disodium phosphate dihydrate, propylene glycol, phenol, axit clohydric (để điều chỉnh pH), sodium hydroxide (để điều chỉnh pH), nước pha tiêm.
Chỉ định – thuốc Saxenda có tác dụng gì?
Saxenda® là thuốc hỗ trợ giảm cân, được bác sĩ kê đơn chỉ định cho người lớn có Chỉ số Khối Cơ thể (BMI) ban đầu:
- ≥ 30 kg/m² (béo phì)
- ≥ 27 kg/m² đến < 30 kg/m² (thừa cân) kèm theo ít nhất một bệnh lý liên quan đến cân nặng, như: tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, rối loạn đường huyết (tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường tuýp 2) hoặc ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Saxenda® chỉ hiệu quả khi được sử dụng kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể lực. Nếu sau 12 tuần điều trị với liều 3,0 mg/ngày, bệnh nhân không giảm ít nhất 5% cân nặng ban đầu, cần ngừng sử dụng thuốc.
Dược lực học: cơ chế tác động thuốc Saxenda thế nào?
Thuốc Saxenda chứa hoạt chất chính là Liraglutide. Đây là một chất tương tự GLP-1 (Glucagon-Like Peptide-1) được sử dụng để điều trị đái tháo đường tuýp 2 và hỗ trợ giảm cân ở bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân. Thuốc có mã ATC A10BJ02. Liraglutide gắn vào và kích hoạt thụ thể GLP-1, chủ yếu có mặt ở hệ tiêu hóa và não.
GLP-1 là một hormone nội sinh có vai trò quan trọng trong việc điều hòa cảm giác thèm ăn, tăng cảm giác no và giảm lượng thức ăn tiêu thụ. Các nghiên cứu cho thấy liraglutide tác động lên các vùng não như hypothalamus và nucleus accumbens, nơi điều hòa cảm giác thèm ăn và no, qua đó làm giảm cảm giác đói và hỗ trợ giảm cân. Liraglutide còn cải thiện sự nhạy cảm với insulin và giúp giảm đường huyết, hỗ trợ trong điều trị đái tháo đường tuýp 2.
Saxenda được chỉ định cho bệnh nhân béo phì (BMI ≥30) hoặc thừa cân (BMI ≥27) có kèm theo các yếu tố nguy cơ tim mạch hoặc đái tháo đường tuýp 2.
Liraglutide giúp giảm cân, giảm mỡ, đặc biệt là mỡ nội tạng. Cơ chế của Liraglutide tác động trực tiếp vào cảm giác đói và thèm ăn, tăng cảm giác no, giảm cảm giác đói và làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp giảm lượng thức ăn hấp thụ.
Thuốc không làm tăng mức năng lượng tiêu thụ so với giả dược, mà thay vào đó, tác động vào cơ chế cảm giác thèm ăn.
Liraglutide kích thích tiết insulin và giảm bài tiết glucagon, điều chỉnh đường huyết. Điều này giúp giảm glucose trong máu, đặc biệt hiệu quả với người bị tiền đái tháo đường và đái tháo đường.
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy Liraglutide cải thiện chức năng tế bào bê-ta trong tuyến tụy, duy trì mức insulin ổn định và hỗ trợ kiểm soát đường huyết lâu dài.
Liraglutide trong thuốc Saxenda, đã được nghiên cứu lâm sàng về hiệu quả và độ an toàn trong việc quản lý cân nặng, khi kết hợp với chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất. Nghiên cứu bao gồm bốn thử nghiệm pha 3 ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược, với sự tham gia của 5.358 bệnh nhân. Kết quả chi tiết có thể tham khảo trong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Saxenda.
Dược động học của thuốc Saxenda giảm cân
Liraglutide khi tiêm dưới da được hấp thu chậm, đạt nồng độ tối đa sau khoảng 11 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối là 55%, có nghĩa là khoảng một nửa liều tiêm được cơ thể sử dụng. Ở bệnh nhân béo phì (BMI 30-40 kg/m²), nồng độ ổn định của liraglutide sau liều 3 mg là 31 nmol/l.
Thuốc phân bổ rộng trong cơ thể, với thể tích phân bổ trung bình là 20-25 l ở người nặng 100 kg. Hơn 98% liraglutide trong máu gắn kết với protein huyết tương, điều này có thể ảnh hưởng đến sự phân bố và hiệu quả điều trị của thuốc.
Trong 24 giờ sau khi tiêm một liều có đánh dấu phóng xạ, thành phần chủ yếu trong huyết tương là liraglutide nguyên vẹn, với chỉ một lượng nhỏ chất chuyển hóa (<9%) và 55% hoạt tính phóng xạ được phát hiện.
Liraglutide không có cơ quan thải trừ chủ yếu. Liraglutide nguyên vẹn không được phát hiện trong nước tiểu hay phân. Một phần nhỏ hoạt tính phóng xạ được đào thải dưới dạng các chất chuyển hóa trong nước tiểu (6%) và phân (5%), chủ yếu trong 6-8 ngày đầu.
Độ thanh thải trung vị của liraglutide sau khi tiêm dưới da là 0,9-1,4 lít/giờ, với thời gian bán thải khoảng 13 giờ.
Một số thông tin về dược động học liraglutide:
- Tuổi tác: Tuổi tác không ảnh hưởng đến dược động học của liraglutide. Không cần điều chỉnh liều thuốc đối với người lớn tuổi (18-82 tuổi).
- Giới tính: Phụ nữ có mức thanh thải liraglutide thấp hơn nam giới (24%), nhưng không cần điều chỉnh liều.
- Chủng tộc: Chủng tộc không ảnh hưởng đến dược động học của liraglutide. Các nhóm chủng tộc như da trắng, da đen, châu Á, và gốc Tây Ban Nha/không Tây Ban Nha đều có mức tiếp xúc tương tự.
- Cân nặng: Tiếp xúc với liraglutide giảm khi cân nặng cơ thể tăng trước điều trị. Liều 3 mg mỗi ngày hiệu quả với bệnh nhân có cân nặng từ 60-234 kg. Hiện chưa có nghiên cứu với bệnh nhân trên 234 kg.
- Suy gan: Ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình, mức tiếp xúc giảm 13-23%. Ở bệnh nhân suy gan nặng, mức tiếp xúc giảm 44%.
- Suy thận: Tiếp xúc với liraglutide giảm ở bệnh nhân suy thận, từ 33% ở bệnh nhân suy thận nhẹ đến 26% ở bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu.
- Bệnh nhân nhi khoa: Saxenda không được nghiên cứu ở trẻ em.
Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng:
- Khối u tế bào C tuyến giáp: Các nghiên cứu trên chuột cho thấy khối u tế bào C tuyến giáp không gây tử vong, nhưng phát hiện này không thấy ở loài khác như khỉ. Tác dụng trên người có thể thấp nhưng không thể loại trừ hoàn toàn.
- Khả năng sinh sản: Các nghiên cứu không cho thấy tác hại trực tiếp đối với khả năng sinh sản. Tuy nhiên, một số nghiên cứu trên động vật cho thấy tăng tỷ lệ chết phôi và giảm phát triển của thai khi sử dụng liraglutide.
- Tác động trong thai kỳ: Liều cao có thể gây giảm cân nặng mẹ và giảm sự phát triển của thai. Các thay đổi không rõ rệt ở xương chuột và thỏ, và sự phát triển thời kỳ sơ sinh có thể bị giảm.
Cách dùng – liều dùng thuốc Saxenda
Cách dùng Saxenda®
Saxenda® chỉ dùng tiêm dưới da. Không tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Tiêm một lần mỗi ngày vào bất kỳ thời điểm nào, không phụ thuộc vào bữa ăn. Tiêm vào vùng bụng, bắp đùi hoặc phần trên cánh tay. Vị trí và thời gian tiêm có thể thay đổi mà không cần điều chỉnh liều.
Nếu quên tiêm trong vòng 12 giờ, hãy tiêm sớm. Nếu gần đến liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục tiêm theo lịch.
Liều dùng Saxenda
- Liều khởi đầu: 0,6 mg/ngày, tăng 0,6 mg mỗi tuần cho đến khi đạt 3,0 mg/ngày. Mỗi lần tăng liều cách nhau ít nhất một tuần.
- Liều duy trì: 3,0 mg/ngày.
- Liều cao hơn: Không vượt quá 3,0 mg/ngày.
Lịch tăng liều trong 4 tuần:
- Tuần 1: 0,6 mg
- Tuần 2: 1,2 mg
- Tuần 3: 1,8 mg
- Tuần 4: 2,4 mg
- Liều duy trì: 3,0 mg/ngày.
Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2:
- Không phối hợp Saxenda với thuốc đồng vận GLP-1 khác (liraglutide, semaglutide).
- Cân nhắc giảm liều insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin (sulfonylurea) khi bắt đầu Saxenda để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Người lớn tuổi
Saxenda không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi (≥ 75 tuổi). Kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi còn hạn chế, nên thuốc không được khuyến cáo cho nhóm này.
Bệnh nhân suy thận:
- Không cần điều chỉnh liều cho suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine ≥30 ml/phút).
- Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine <30 ml/phút), bao gồm bệnh thận giai đoạn cuối.
Bệnh nhân suy gan:
- Không cần điều chỉnh liều cho suy gan nhẹ hoặc trung bình.
- Không nên dùng cho bệnh nhân suy gan nặng và cần thận trọng với bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa.
Trẻ em:
- An toàn và hiệu quả của Saxenda chưa được xác định cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Lưu ý: Liều dùng chỉ mang tính tham khảo. Để biết liều cụ thể, hãy tham khảo bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Tờ hướng dẫn sử dụng
Xử lý khi quá liều thuốc Saxenda
Khi quá liều thuốc Saxenda, sẽ có triệu chứng: Buồn nôn và nôn nhiều; không ghi nhận hạ đường huyết nghiêm trọng. Và tất cả bệnh nhân đều phục hồi mà không gặp biến chứng nghiêm trọng.
Xử trí:
- Cung cấp điều trị dựa trên triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân.
- Theo dõi dấu hiệu mất nước và kiểm tra mức đường huyết.
- Trong trường hợp khẩn cấp, gọi 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
Xử lý khi quên liều thuốc Saxenda
- Tiêm thuốc Saxenda ngay khi nhớ ra, nếu còn hơn 12 tiếng trước liều kế tiếp.
- Bỏ qua liều đã quên, nếu dưới 12 tiếng. Sau đó, tiếp tục tiêm liều kế tiếp theo lịch trình.
- Lưu ý: Không bù hoặc tăng liều đã quên.
- Tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và chỉ định từ bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi dùng thuốc.
Chống chỉ định thuốc tiêm Saxenda
Thuốc Saxenda® không dùng cho những người mẫn cảm với liraglutide hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ của bút tiêm Saxenda
Saxenda® đã được đánh giá qua 6 thử nghiệm pha 3, với sự tham gia của 5.813 bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân có bệnh lý đi kèm. Các phản ứng phụ thường gặp nhất liên quan đến đường tiêu hóa.
Các tác dụng phụ của thuốc Saxenda:
Rối loạn hệ miễn dịch
- Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ.
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng
- Phổ biến: Hạ đường huyết (dựa trên triệu chứng tự báo cáo).
- Không phổ biến: Mất nước.
Rối loạn tâm thần
- Phổ biến: Mất ngủ (xảy ra chủ yếu trong 3 tháng đầu).
Rối loạn thần kinh
- Phổ biến: Hoa mắt, rối loạn vị giác.
Rối loạn tim mạch
- Không phổ biến: Nhịp tim nhanh.
Rối loạn tiêu hóa
- Rất phổ biến: Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.
- Phổ biến: Khô miệng, khó tiêu, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày-thực quản, đau bụng trên, đầy hơi, ợ nóng.
- Không phổ biến: Viêm tuyến tụy (nguy cơ cao, cần theo dõi sát sao).
Rối loạn gan mật
- Phổ biến: Sỏi mật (thường liên quan đến giảm cân nhanh).
- Không phổ biến: Viêm túi mật.
Rối loạn da và mô dưới da
- Không phổ biến: Nổi mề đay.
Rối loạn thận và tiết niệu
- Không phổ biến: Suy thận cấp.
Tình trạng tại chỗ tiêm và các rối loạn khác
- Phổ biến: Phản ứng tại nơi tiêm, mệt mỏi, suy nhược.
- Không phổ biến: Mệt mỏi nghiêm trọng hơn.
Nghiên cứu bổ sung
- Phổ biến: Tăng lipase, amylase (liên quan đến chức năng tuyến tụy).
Các phản ứng phụ nghiêm trọng như viêm tụy, sỏi mật, và rối loạn gan mật đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận. Hãy báo cáo ngay với bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị.
Các phản ứng phụ khác khi sử dụng Saxenda®:
Hạ đường huyết ở bệnh nhân không bị đái tháo đường tuýp 2: Trong các thử nghiệm lâm sàng với bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì không mắc đái tháo đường tuýp 2, khi điều trị Saxenda® kết hợp với chế độ ăn và luyện tập, không ghi nhận biến cố hạ đường huyết nặng. Các triệu chứng hạ đường huyết được báo cáo ở 1,6% bệnh nhân dùng Saxenda® và 1,1% bệnh nhân dùng giả dược, chủ yếu nhẹ và không được xác nhận bằng đo glucose máu.
Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2: Ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, điều trị Saxenda® kết hợp với chế độ ăn và luyện tập ghi nhận hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp) ở 0,7% bệnh nhân, chỉ xảy ra ở những người dùng đồng thời sulfonylurea. Hạ đường huyết có triệu chứng (glucose huyết tương ≤3,9 mmol/l) xuất hiện ở 43,6% bệnh nhân dùng Saxenda® và 27,3% bệnh nhân dùng giả dược.
Phản ứng phụ tiêu hóa: Hầu hết các phản ứng phụ tiêu hóa là nhẹ, thoáng qua và không cần ngừng điều trị. Các triệu chứng giảm dần sau vài tuần. Bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên và bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình có thể gặp tác dụng phụ tiêu hóa nhiều hơn.
Suy thận cấp: Có báo cáo về suy thận cấp ở bệnh nhân dùng thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 (liraglutide). Các biến cố liên quan đến buồn nôn, nôn ói, hoặc tiêu chảy dẫn đến giảm thể tích, làm tăng nguy cơ suy thận.
Phản ứng dị ứng: Một số trường hợp phản ứng phản vệ với các triệu chứng như tụt huyết áp, đánh trống ngực, khó thở và phù đã được ghi nhận khi sử dụng liraglutide. Phản ứng phản vệ có thể đe dọa tính mạng. Nếu nghi ngờ phản ứng phản vệ, cần dừng thuốc ngay lập tức và không tiếp tục điều trị.
Phản ứng tại chỗ tiêm: Phản ứng tại chỗ tiêm là phổ biến, nhưng thường nhẹ và thoáng qua, sẽ tự hết khi tiếp tục điều trị.
Nhịp tim nhanh: Nhịp tim nhanh đã được ghi nhận ở 0,6% bệnh nhân điều trị Saxenda® và 0,1% bệnh nhân dùng giả dược. Hầu hết các trường hợp nhẹ hoặc trung bình và thường tự hết trong quá trình điều trị.
Lưu ý và thận trọng khi dùng thuốc Saxenda
Thận trọng khi sử dụng thuốc Saxenda 6mg/ml
Thận trọng khi sử dụng Saxenda (Liraglutide):
- Thuốc chỉ dùng theo đơn bác sĩ.
- Bệnh nhân đái tháo đường: Không thay thế insulin bằng liraglutide.
- Bệnh nhân suy tim: Cẩn trọng với bệnh nhân suy tim xung huyết độ I-II (theo phân loại NYHA). Không khuyến khích sử dụng cho bệnh nhân suy tim độ III-IV.
- Bệnh nhân trên 75 tuổi: Độ an toàn và hiệu quả chưa được xác định.
- Bệnh nhân sử dụng thuốc quản lý cân nặng khác: Không khuyến khích dùng liraglutide.
- Béo phì thứ phát: Không dùng cho bệnh nhân béo phì do rối loạn nội tiết, rối loạn ăn uống hoặc do thuốc gây tăng cân.
- Bệnh nhân suy thận nặng hoặc suy gan nặng: Không sử dụng liraglutide cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
- Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ/vừa: Thận trọng khi sử dụng, vì thiếu dữ liệu về an toàn.
- Bệnh nhân viêm ruột hoặc liệt dạ dày: Không khuyến khích sử dụng, do các tác dụng phụ tiêu hóa (buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy).
- Viêm tuyến tụy: Sử dụng liraglutide (trong thuốc Saxenda), một thuốc đồng vận thụ thể GLP-1, có thể tăng nguy cơ viêm tụy cấp tính. Nếu nghi ngờ viêm tụy, cần ngừng ngay lập tức. Nếu viêm tụy cấp được xác nhận, không tiếp tục dùng thuốc. Cần thận trọng khi dùng liraglutide ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
- Sỏi mật và viêm túi mật: Trong thử nghiệm lâm sàng về quản lý cân nặng, tỷ lệ sỏi mật và viêm túi mật ở bệnh nhân sử dụng liraglutide cao hơn nhóm giả dược. Việc giảm cân nhanh có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi mật, và tình trạng viêm túi mật có thể liên quan một phần đến thuốc. Bệnh nhân cần cảnh báo về các triệu chứng của sỏi mật và viêm túi mật, và trong một số trường hợp, có thể phải nhập viện và phẫu thuật cắt bỏ túi mật.
- Bệnh tuyến giáp: Các thử nghiệm lâm sàng ghi nhận các tác dụng phụ liên quan đến tuyến giáp, bao gồm tăng calcitonin máu, bướu cổ và ung thư tuyến giáp, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tuyến giáp. Cần thận trọng khi sử dụng liraglutide ở bệnh nhân có bệnh lý tuyến giáp.
- Nhịp tim: Tăng nhịp tim đã được ghi nhận khi sử dụng liraglutide. Tuy nhiên, ý nghĩa lâm sàng của hiện tượng này chưa rõ, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh tim mạch. Nhịp tim cần được theo dõi, và bệnh nhân cần được cảnh báo về các triệu chứng nhịp tim nhanh (như đánh trống ngực hoặc tim đập nhanh khi nghỉ ngơi). Nếu nhịp tim tăng liên tục khi nghỉ ngơi và có ý nghĩa lâm sàng, nên ngừng sử dụng liraglutide.
- Mất nước: Một số bệnh nhân sử dụng liraglutide có thể gặp tình trạng mất nước, suy thận hoặc suy thận cấp. Bệnh nhân cần được tư vấn về nguy cơ mất nước liên quan đến tác dụng phụ tiêu hóa và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
- Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2: Bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 điều trị liraglutide cùng với sulfonylurea có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết. Việc giảm liều sulfonylurea có thể giúp giảm nguy cơ này. Tác dụng của Saxenda® khi phối hợp với insulin chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Lưu ý khi dùng thuốc Saxenda cho phụ nữ có thai và cho con bú?
- Khả năng mang thai: Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng liraglutide trong thai kỳ. Nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính sinh sản. Không nên dùng thuốc Saxenda trong thai kỳ. Nếu có thai trong khi sử dụng thuốc, cần ngừng điều trị ngay.
- Nuôi con bằng sữa mẹ: Chưa rõ liệu liraglutide có vào sữa mẹ hay không. Nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc ít được chuyển qua sữa. Tuy nhiên, nghiên cứu tiền lâm sàng chỉ ra thuốc có thể làm giảm sự tăng trưởng ở chuột con. Vì thiếu thông tin, không nên dùng thuốc Saxenda khi cho con bú.
- Khả năng sinh sản: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại đáng kể đối với khả năng sinh sản, ngoài việc giảm nhẹ số lượng thai làm tổ còn sống.
Lưu ý khi dùng bút Saxenda 6mg/ml cho người đang lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Saxenda không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc của bút tiêm Saxenda 6mg/ml
Liraglutide là hoạt chất trong thuốc Saxenda rất ít tương tác dược động học với các thuốc khác liên quan đến cytochrome P450 (CYP) và gắn kết protein huyết tương. Mặc dù tác dụng nhẹ làm chậm rỗng dạ dày của liraglutide có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu thuốc uống đồng thời, các nghiên cứu không cho thấy sự chậm hấp thu có ý nghĩa lâm sàng, do đó không cần điều chỉnh liều thuốc.
Tương tác với thuốc:
- Warfarin và các dẫn xuất coumarin khác: Chưa có nghiên cứu tương tác cụ thể. Tuy nhiên, khi bắt đầu điều trị liraglutide cho bệnh nhân đang dùng warfarin, nên theo dõi INR (tỷ số chuẩn hóa quốc tế) thường xuyên.
- Paracetamol (Acetaminophen): Liraglutide không thay đổi mức tiếp xúc tổng thể của paracetamol. Cmax giảm 31%, và tmax chậm 15 phút. Không cần chỉnh liều khi dùng đồng thời.
- Atorvastatin: Liraglutide không thay đổi mức tiếp xúc của atorvastatin sau liều đơn 40 mg. Không cần điều chỉnh liều.
- Griseofulvin: Liraglutide không thay đổi mức tiếp xúc tổng thể của griseofulvin. Cmax tăng 37%, nhưng tmax không thay đổi. Không cần chỉnh liều.
- Digoxin: Khi dùng 1 mg digoxin với liraglutide, AUC và Cmax của digoxin giảm lần lượt 16% và 31%. Tmax chậm từ 1 đến 1,5 giờ. Không cần điều chỉnh liều.
- Lisinopril: Dùng 20 mg lisinopril với liraglutide làm giảm AUC và Cmax lần lượt 15% và 27%. Tmax chậm từ 6 đến 8 giờ. Không cần điều chỉnh liều.
- Thuốc uống tránh thai: Liraglutide làm giảm Cmax của ethinylestradiol và levonorgestrel lần lượt 12% và 13%. Tmax chậm 1,5 giờ, nhưng không ảnh hưởng đến mức tiếp xúc tổng thể của cả hai hợp chất, do đó hiệu quả tránh thai không bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời.
Thuốc Saxenda giá bao nhiêu?
Giá của bút tiêm Saxenda hiện nay dao động từ 1.200.000 VNĐ đến 1.400.000 VNĐ cho một hộp 3 bút tiêm, tùy thuộc vào từng nhà phân phối và địa điểm bán.
Thuốc Saxenda 6mg/ml mua ở đâu?
Thuốc Saxenda là thuốc kê đơn. Vì vậy bạn chỉ có thể mua tại các nhà thuốc hoặc hiệu thuốc có uy tín. Khi mua, cần có đơn thuốc từ bác sĩ. Bạn có thể đến các nhà thuốc lớn, bệnh viện hoặc phòng khám có bác sĩ để mua và được tư vấn khi cần thiết.
Việc tự ý mua bút tiêm Saxenda mà không có chỉ định của bác sĩ là không được phép. Vì thuốc có thể có những tác dụng phụ, và khi sử dụng cần có sự giám sát từ bác sĩ y tế.
Bảo quản thuốc Saxenda 6mg/ml
- Bảo quản bút tiêm Saxenda trong tủ lạnh (2°C – 8°C). Không được đông lạnh.
- Sau khi sử dụng lần đầu, có thể bảo quản dưới 30°C hoặc trong tủ lạnh (2°C – 8°C).
- Loại bỏ sản phẩm sau 1 tháng sử dụng.
- Đậy nắp bút tiêm để tránh tiếp xúc với ánh sáng.